P&M music Color of the wind Lyrics

You think you own whatever land you land on
The earth is just a dead thing you can claim
But I know every rock and tree and creature
Has a life, has a spirit, has a name

You think the only people who are people
Are the people who look and think like you
But if you walk the footsteps of a stranger
You'll learn things you never knew you never knew

Have you ever heard the wolf cry to the blue corn moon
Or asked the grinning bobcat why he grinned ?
Can you sing with all the voices of the mountain ?
Can you paint with all the colors of the wind ?
Can you paint with all the colors of the wind ?

Come run the hidden pine trails of the forest
Come taste the sun-sweet berries of the earth
Come roll in all the riches all around you
And for once, never wonder what they're worth

The rainstorm and the river are my brothers
The heron and the otter are my friends
In a cirle, in a hoop that never ends

Have you ever heard the wolf cry to the blue corn moon
Or let the eagle tell you there he's been
Can you sing with all the voices of the mountain ?
Can you paint with all the colors of the wind ?
Can you paint with all the colors of the wind ?

How high does the sycamore grow ?
If you cut it down, then you'll never know

And you'll never hear the wolf cry to the blue corn moon
For whether we are white or copper-skinned
We just sing with all the voices of the mountain
Need to paint with all the colors of the wind
You can own the earth and still
All you'll own is earth until
You can paint with all colors of the wind

Explanation
1.: "You think you own whatever land you land on"
(Bạn nghĩ rằng bạn sở hữu tất cả những vùng đất mà bạn đặt chân đến)
- "land" và "land on": ở đây có 2 từ land, vậy chúng khác nhau như thế nào?
land (noun): vùng đất, mặt đất
land (verb) + on: đặt chân lên, hạ cánh tại
- whatever = all, every
Vì vậy, câu này cũng có thể diễn đạt là:
You think you own all the lands you land on.
- own (verb) = possess: sở hữu (ngoại động từ, tức là luôn phải có tân ngữ đằng sau, ví dụ: own a shop - sở hữu một cửa hàng)
Danh từ của own:
+ owner: người sở hữu (VD: He is the owner of the dog)
+ ownership: sự sở hữu (VD: The restaurant is under new ownership - Nhà hàng vừa có chủ sở hữu mới).

2. "Earth is just a dead thing you can claim":
(Bạn có thể cho rằng Trái đất chỉ là một vật vô tri)
Thực ra câu này được đảo cấu trúc từ câu "You can claim Earth is just a dead thing".
- claim (verb) + clause: tuyên bố điều gì đó nhưng ko có chứng cứ chứng minh

3. Creature (noun): sinh vật

4. Spirit (noun): tinh thần, linh hồn

5. "But if you walk the footsteps of the stranger, you learn things you never knew":
Đây là một mẫu câu điều kiện dạng 0:
If S1 + V1 (do), S2 + V2 (do)
Tức là động từ ở cả 2 mệnh đề đều ở thì hiện tại.
Câu điều kiện dạng 0 thường được sử dụng để mô tả những tình huống dĩ nhiên sẽ xảy ra nếu có một điều kiện nhất định, thường là những hiện tượng tự nhiên.
VD:
If metal gets hot, it expands. (Nếu chất rắn gặp nóng, nó sẽ nở ra)
She glares at me if I go near her desk. (Cô ấy nhìn tôi trừng trừng nếu tôi đi qua gần bàn cô ấy)

6. wolf (noun): chó sói
wolf cry (noun): tiếng sói hú

7. blue corn moon:
corn (noun): ngô, cây ngô, hạt ngô

8. bobcat (noun): loài mèo hoang, gần giống linh miêu nhưng nhỏ hơn

9. grin (verb) + at sb/with sth: cười ngoác miệng
VD:
He grinned with delight (Cậu ta cười ngoác miệng vì thỏa mãn, vui sướng)
He grinned at me when I saw him on the street this morning.

10. Come run = Come & run
Come taste = Come & taste
Come rool in = Come & roll in (roll in: có rất nhiều)

11. "hidden pine trails":
Hidden: dạng quá khứ hoàn thành của động từ hide (che dấu, trốn)
Pine (noun): cây thông
Trails (noun - plural): lối mòn
"hidden pine trails" có thể hiều là những lối mòn bị che lấp dưới rặng thông

12. berries( số nhiều của danh từ berry): một loại quả mọng có nhiều nước với nhiều hạt nhỏ (thường số nhiều vì loại này mọc theo từng chùm)

13. heron (noun): con chim diệc

14. otter (noun): rái cá

15. loop (noun): vòng đai (thực ra ở đây cirle và loop có nghĩa tương đương nhau, sử dụng cả 2 từ chỉ để láy lại mà thôi)

16. Sycamore (noun): cây tiêu huyền

17. "If you cut it down then you'll never know":
Một câu điều kiện dạng 1 nói về tình huống có thật ở hiện tại với cấu trúc:
If S1 + V1 (do), S2 + V2 (will do)
Tức là động từ ở mệnh đề If ở thì hiện tại còn động từ kia chia ở thì tương lai thường (then ở đây chỉ là từ nối, có thể đặt trước mệnh đề chỉ kết quả).

18. Copper-skinned (adj):
Copper (noun): kim loại đồng
Copper-skinned (adj): có da màu đồng (dùng để đối lập với white)

1. Basic info about the singer
(Thông tin cơ bản về ca sỹ Vanessa Williams):

- Full name (Tên đầy đủ): Vanessa Lynn Williams

- Date of birth (Ngày sinh): March 18, 1963

- Place of birth (Nơi sinh): New York

- Current home (Nơi sinh sống): Papaqua, Westchester County, N.Y.

- Color of eyes (Màu mắt): xanh

- Color of hair (Màu tóc): nâu vàng

- Height (Chiều cao): 5 feet 6 inches (tương đương 1,68 m)

- Marital Status (Tình trạng hôn nhân): married, 4 children (đã kết hôn, có 4 con)

- Education (Giáo dục): tốt nghiệp môn nhạc kịch trường đại học Syracuse năm 1982

- Sở thích: Cưỡi ngựa, đi xe đạp, trượt băng, nấu ăn, xem phim

2. Fun facts about Vanessa
(Những điều thú vị về Vanessa):

- Khi Vanessa được sinh ra, cha mẹ cô đã gửi đi một thông báo mang tiêu đề "Here she is, Miss America" (Hoa hậu Mỹ đây rồi!). Và vào ngày 17/9/1983, Vanessa Williams đã đi vào lịch sử nước Mỹ khi trở thành người phụ nữ da màu đầu tiên được trao danh hiệu Hoa hậu Mỹ sau khi đăng quang Hoa hậu New York. Rất tiếc một thời gian ngắn sau đó cô đã trả lại vương miện hoa hậu do dính dáng đến một vụ scandal.

- Bí mật về màu mắt của Vanessa:
Mắt của Vanessa màu xanh biển hay xanh lá (blue or green)? Thực ra cô có cả 2 màu mắt và màu mắt của cô sẽ thay đổi tùy thuộc vào màu phấn mắt, cách trang điểm, màu quần áo, ánh sáng và một số yếu tố khác (a few more factors).

- Vanessa không chỉ là người phụ nữ da màu đầu tiên đăng quang Hoa hậu Mỹ mà còn là người phụ nữ da màu đầu tiên trở thành phát ngôn viên (spokenperson) cho hãng mỹ phẩm L'Oreal nổi tiếng.

- Vanessa từng giành 9 đề cử cho giải thưởng Grammy danh tiếng cùng rất nhiều giải thưởng khác. Riêng bài "Colors of the wind" được đề cử 3 giải Grammy năm 1996 và cuối cùng giành được 2 giải cho Ca khúc trong phim hay nhất (Best movie song) và Ca khúc hay nhất viết riêng cho phim hoạt hình hoặc chương trình truyền hình (Best song written specifically for a motion picture or for television).

- Bài hát "Colors of the wind" mà các bạn học chính là bài hát chủ đề của bộ phim hoạt hình nổi tiếng Pocahontas. Ai chưa xem phim này thì thật là đáng tiếc, what's a pity!

- Không những là một ca sỹ thành công, Vanessa còn tham gia diễn xuất trong rất nhiều bộ phim và chương trình truyền hình. Một số bộ phim mà Vanessa tham gia là: Tiến sỹ Lee Cullen trong phim "Eraser" (Kẻ xóa dấu vết) cùng với ngôi sao Arnold Schwarzenegger năm 1996, người đẹp Dulcinea trong phim Don Quixote sản xuất năm 2000.

See also:

95
95.96
Sweet baby james Lyrics
Adam Ant Scorpios Lyrics